Deploying a Static Website with AWS S3, CloudFront, Route 53, SSL, and Redirects via CloudFront Function
Đề bài: Đưa website cá nhân lên internet với domain riêng, HTTPS và tốc độ toàn cầu
Bạn vừa hoàn thành một website portfolio cá nhân gồm các file tĩnh (HTML, CSS, JS, ảnh dự án). Bây giờ, bạn muốn triển khai website ra internet thật sự với các yêu cầu rõ ràng như sau:
Yêu cầu của bài toán
-
Website cần truy cập nhanh toàn cầu, kể cả từ châu Á, châu Âu hay Mỹ
-
Phải có domain thật, ví dụ: https://khanhphan.blog
-
Tự động redirect từ www.khanhphan.blog về domain chính
-
Website được bảo vệ bằng SSL hợp lệ, không có cảnh báo bảo mật trình duyệt
-
Nội dung phải được cache lại ở các edge location, tránh gọi lại về server gốc S3
-
Tuyệt đối không để S3 bucket public, chỉ CloudFront được phép truy cập
-
Giải pháp cần ổn định, bảo mật, chi phí thấp và đúng chuẩn production
Đây là kiến trúc được sử dụng rộng rãi để deploy blog cá nhân, landing page, trang giới thiệu, sản phẩm cá nhân... theo tiêu chuẩn cloud-native
Service | Vai trò |
---|---|
Amazon S3 | Lưu trữ nội dung website tĩnh (HTML, CSS, JS, ảnh...) |
CloudFront | CDN phân phối nội dung nhanh, bật HTTPS, cache nội dung |
Origin Access Control (OAC) | Giúp CloudFront truy cập S3 mà không cần public bucket |
AWS Certificate Manager (ACM) | Cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí cho domain |
Amazon Route 53 | Quản lý DNS, trỏ domain khanhphan.blog về CloudFront |
CloudFront Function | Xử lý redirect từ www.khanhphan.blog về khanhphan.blog (HTTP 301) |
Trong bài lab này mình sẽ chia làm các phần nhỏ hơn:
-
Tạo và xác thực chứng chỉ SSL với AWS Certificate Manager cho domain
-
Cấu hình CloudFront để phân phối website, tích hợp SSL và kết nối với S3
Trong loạt bài này mình sẽ sử dụng cả AWS web console, AWS CLI và Terraform. Thật ra mình chỉ tính làm CLI thôi nhưng nghĩ lại cần thực hành trước với giao diện để hiểu rõ hơn cấu hình thì mới apply tốt CLI được, bài có thể sẽ hơi dài, mong mọi người thông cảm.
- Đã mua domain trước đó (domain của mình là
khanhphan.blog
). - Đã upload static website lên bucket S3 có tên trùng với tên domain. Mọi người có thể tham khảo bài viết trước nếu chưa upload static website Triển khai Static Website lên S3 Bucket
- Cách làm: hoặc Web console, hoặc AWS CLI hoặc Terraform. Vì điều kiện bài viết nên mình sẽ hướng dẫn bằng Web console trước để mọi người hiểu về config, sau đó là AWS CLI. Cuối bài sẽ có script Terraform để apply các step trên. Mọi người lưu ý chỉ làm 1 trong 3 cách thôi nhé.
Để xác minh quyền sở hữu domain và cấp chứng chỉ SSL với AWS Certificate Manager (ACM), bạn cần có quyền quản lý hệ thống DNS của domain. Điều này yêu cầu trỏ domain đang quản lý ở Domain provider - nơi bạn mua domain về Route 53 của AWS – nơi bạn sẽ tạo bản ghi CNAME xác minh ACM.
Nếu không trỏ nameserver về Route 53, chúng ta sẽ không thể tạo bản ghi DNS cần thiết, và quá trình cấp SSL sẽ thất bại. {: .prompt-info }
Truy cập AWS Console > Route 53. Ở thanh sidbar bên trái chọn Hosted Zones
Click Create Hosted Zone
để tạo Hosted Zone cho domain
Bạn cấu hình cho Hosted Zone
của mình như sau:
-
Domain name: là tên domain của bạn, ví dụ ở đây là
khanhphan.blog
-
Type: Public hosted zone
Sau đó click Create Hosted Zone
Tới đây Hosted Zone
của mình đã được tạo thành công. Bạn expand section Hosted zone details
ra để lưu lại 2 phần quan trọng
Id
: ID của Hosted Zone (mình sẽ dùng để tạo bản ghi DNS), nó có dạng/hostedzone/<Hosted zone ID>
/hostedzone/Z08218493EOPVIZVEXDYE
NameServers
: 4 dòng NameServers cần dùng để trỏ về Hostinger
ns-183.awsdns-22.com
ns-1816.awsdns-35.co.uk
ns-1515.awsdns-61.org
ns-671.awsdns-19.net
Lưu ý: do mình demo tạo với 2 cách là Web Console và CLI nên 2 giá trị của
Hosted Zone ID
vàNameservers
của 2 cách tạo khác nhau. Bạn dùng 1 trong 2 cách là được. {: .prompt-danger }
Domain Provider của mình là Hostinger. Mình đăng nhập rồi truy cập mục Domains
, chọn domain name khanhphan.blog
Chọn mục DNS / Nameservers từ sidebar bên trái
Trong Nameservers hiện tại của mình có 2 Nameserver mặc định là
ns1.dns-parking.com
ns2.dns-parking.com
Nhấn Change Nameservers
, mình sửa 2 NS mặc định này thành 4 NS mà Route 53 đã cung cấp ban nãy (mình lấy trong cách làm với CLI), sau đó nhấn Save để lưu lại
Sau khi apply thay đổi, chúng ta sẽ cần chờ 5–60 phút để DNS cập nhật toàn cầu. Sau đó test lại như sau
nslookup -type=ns <domain_name>
#Ex: nslookup -type=ns khanhphan.blog
Vậy là mình đã hoàn tất việc thay đổi Nameserver thì NS mặc định của Domain Provider sang NS của Route 53. Ở phần tiếp theo chúng ta sẽ tiến hành xác minh domain qua DNS để cấp chứng chỉ SSL thông qua ACM để AWS xác thực domain này là của mình và cho phép domain sử dụng các service.
Mục đích: Để bật HTTPS cho website khi truy cập qua CloudFront.
Chứng chỉ SSL giúp trình duyệt hiển thị biểu tượng 🔒 bảo mật, mã hóa kết nối giữa người dùng và website (CloudFront), tăng độ tin cậy và bảo vệ dữ liệu khỏi bị nghe lén. {: .prompt-info }
Lưu ý: phải tạo ở region
us-east-1
bởi vì CloudFront chỉ hỗ trợ sử dụng chứng chỉ SSL từ ACM ở region này. {: .prompt-danger }
Truy cập AWS Console > Certificate Manager. Ở cột Sidebar bên trái click vào List certificates
. Click Request
- Certificate type:
Request a public certificate
→ Là SSL công khai, chọn tùy chọn này để dùng cho CloudFront/S3. Sau đó clickNext
để tiếp tục
-
Domain names: Nhập tên miền chính mà bạn sở hữu, của mình là
khanhphan.blog
. Do mình muốn redirect từwww.khanhphan.blog
vềkhanhphan.blog
, nên mình sẽ thêm cảwww.khanhphan.blog
vào đây luôn -
Validation method: DNS validation
-
Key Algorithm: RSA 2048
Sau đó click Request
.
Khi vừa tạo xong chứng chỉ SSL, bạn sẽ thấy trạng thái của 2 domain là Pending validation
, tức là dù SSL đã được tạo nhưng nó vẫn chưa được Validate, vì ACM đang chờ bạn xác minh quyền sở hữu domain bằng cách tạo bản ghi CNAME trong DNS (Route 53), lúc này trạng thái sẽ tự động chuyển sang Success
và sau đó là Issued
.
Chúng ta sẽ cần lưu lại 3 giá trị của Name, Type, Value của 2 domain để tạo bản ghi CNAME tương ứng trong Route 53.
Đây là bước cực kỳ quan trọng để xác thực yêu cầu chứng chỉ SSL đã gửi đến ACM ở bước trước đó.
Việc tạo bản ghi CNAME giúp chứng minh rằng bạn thật sự sở hữu domain, từ đó ACM mới THỰC SỰ cấp chứng chỉ SSL và cho phép CloudFront bật HTTPS. {: .prompt-danger }
Vào AWS Console > Route 53 > Chọn Hosted Zone đã tạo ở bước 1 > Click Create Record
Vì mình đang tạo chứng chỉ SSL cho 2 domain nên sẽ cần tạo 2 bản ghi CNAME trong Route 53 để xác minh mỗi domain một bản ghi.
✅ Cách điền Record
📌 Đối với domain khanhphan.blog
-
CNAME name (từ ACM):
_ebbc3b0b8cad57d6bf8e99514f0c29be.khanhphan.blog.
-
CNAME value (từ ACM):
_9630ae438864949041ef512326f8945d.xlfgrmvvlj.acm-validations.aws.
Khi tạo record trong Route 53:
- Record name: _ebbc3b0b8cad57d6bf8e99514f0c29be (bỏ đuôi
.khanhphan.blog.
vì Route 53 sẽ tự thêm vào)- Value: _9630ae438864949041ef512326f8945d.xlfgrmvvlj.acm-validations.aws.
- Record type: CNAME {: .prompt-danger }
Nhấn Create records
📌 Đối với domain www.khanhphan.blog
Khi tạo record trong Route 53:
- Record name: _aed77fe6dc7721423af629eeec710728.www (bỏ đuôi
.khanhphan.blog.
vì Route 53 tự thêm domain gốc)- Value: _49100fd55647c5add4af92bffc26daf5.xlfgrmvvlj.acm-validations.aws.
- Record type: CNAME {: .prompt-danger }
Ok, hai bản ghi CNAME cho 2 domain tương ứng đã được tạo thành công
Bạn chờ vài phút rồi load lại chứng chỉ SSL sẽ thấy Status của 2 domain chuyển từ Pending validation
sang Success
nghĩa là đã xác minh chứng chỉ SSL thành công.
Sau khi bạn đã tạo đúng các bản ghi CNAME trong Route 53, Status của chứng chỉ SSL ở ACM có thể vẫn hiển thị là Pending validation
. Đừng lo, hệ thống cần một khoảng thời gian để xác minh DNS – thường từ vài phút đến khoảng 30 phút. Bạn chỉ cần chờ một lúc rồi tải lại trang. Khi trạng thái chuyển sang Success
như ảnh, tức là chứng chỉ đã được xác minh thành công và sẵn sàng để sử dụng.
Sử dụng AWS CLI
aws route53 change-resource-record-sets \
--hosted-zone-id <your-hosted-zone-id> \
--change-batch '{
"Comment": "ACM domain validation for SSL",
"Changes": [{
"Action": "UPSERT",
"ResourceRecordSet": {
"Name": "<thay_bang_name_trong_ResourceRecord>",
"Type": "CNAME",
"TTL": 300,
"ResourceRecords": [{
"Value": "<thay_bang_value_trong_ResourceRecord>"
}]
}
}]
}'
Kết quả trả về
⏳ Chờ xác minh chứng chỉ
Sử dụng AWS Console
Sử dụng AWS CLI
"Status": "PENDING"
nghĩa là Route 53 chưa hoàn tất việc áp dụng bản ghi DNS, không phải lỗi. Chúng ta sẽ đợi vài phút rồi chạy lệnh describe-certificate
để theo dõi tiến trình xác minh SSL
Kiểm tra trạng thái của chứng chỉ SSL
aws acm describe-certificate \
--certificate-arn <CertificateArn> \
--region us-east-1 \
--query "Certificate.Status"
Hoặc nếu bạn dùng AWS Console bạn quay lại trang chứng chỉ trong ACM, status của SSL sẽ chuyển từ Pending validation
sang Issued
, tức là đã xác minh thành công, chứng chỉ SSL đã được cấp.
Tài liệu tham khảo: AWS CLI create Hosted Zone
# Tạo hosted zone với tên trùng với tên domain của bạn
aws route53 create-hosted-zone \
--name khanhphan.blog \
--caller-reference "$(date +%s)" \
--hosted-zone-config Comment="Hosted zone for khanhphan.blog",PrivateZone=false
Kết quả mình nhận được 1 block json chứa 2 thông tin quan trọng mà mình cần sử dụng
Id
: ID của Hosted Zone (mình sẽ dùng để tạo bản ghi DNS)
/hostedzone/Z01355962M1J001DOC1Q0
NameServers
: 4 dòng NameServers cần dùng để trỏ về Hostinger
"NameServers": [
"ns-826.awsdns-39.net",
"ns-1114.awsdns-11.org",
"ns-261.awsdns-32.com",
"ns-1646.awsdns-13.co.uk"
]
Tham khảo bước trước Chỉnh sửa Nameservers trong Domain Provider
#! Lưu ý: option --subject-alternative-names là thêm tên miền phụ
aws acm request-certificate \
--domain-name khanhphan.blog \
--subject-alternative-names www.khanhphan.blog \
--validation-method DNS \
--region us-east-1
📌 Lưu lại CertificateArn
để sử dụng cho bước 2
{
"CertificateArn": "arn:aws:acm:us-east-1:898508216915:certificate/69b4313f-df53-4a77-a2dc-5ce8a6c3718c"
}
Sau khi đó có CertificateArn
chúng ta tiến hành lấy bản ghi DNS
#! <CertificateArn> điền CertificateArn đã lưu ở bước 1 vào đây
aws acm describe-certificate \
--certificate-arn "arn:aws:acm:us-east-1:898508216915:certificate/69b4313f-df53-4a77-a2dc-5ce8a6c3718c" \
--region us-east-1
Sau khi chạy lệnh aws acm describe-certificate
, bạn sẽ thấy trong phần DomainValidationOptions
xuất hiện thông tin của từng bản ghi CNAME mà AWS yêu cầu bạn tạo để xác minh quyền sở hữu domain. Mỗi domain hoặc subdomain (ví dụ: khanhphan.blog
và www.khanhphan.blog
) sẽ có một cặp Name và Value dùng để tạo bản ghi CNAME trong Route 53. Bạn cần sao chép chính xác các giá trị này (gồm cả dấu chấm ở cuối) để tạo bản ghi CNAME trong Route 53.
❓ Status PENDING_VALIDATION
là sao?
Trạng thái "PENDING_VALIDATION" có nghĩa là AWS ACM vẫn đang chờ xác minh rằng bạn đã thực sự tạo bản ghi CNAME tương ứng trong DNS. Đây là bước kiểm tra xem bạn có thật sự sở hữu domain này hay hơn. Ok sang bước tiếp theo chúng ta sẽ tìm cách để làm sao cho AWS hiểu domain này thật sự là của chúng ta.
- Lấy
HostedZoneId
của domain
aws route53 list-hosted-zones-by-name \
--dns-name khanhphan.blog \
--query "HostedZones[0].Id" \
--output text
Kết quả:
/hostedzone/Z01355962M1J001DOC1Q0
- Tạo file
create-cname-lab-06.json
để batch tạo 2 bản ghi DNS, bạn cần thay giá trị choName
vàValue
từ output đã chạy của lệnhdescribe-certificate
trước đó), ví dụ của mình:
{
"Comment": "Add CNAME records for SSL validation",
"Changes": [
{
"Action": "UPSERT",
"ResourceRecordSet": {
"Name": "_ebbc3b0b8cad57d6bf8e99514f0c29be.khanhphan.blog.",
"Type": "CNAME",
"TTL": 300,
"ResourceRecords": [
{
"Value": "_9630ae438864949041ef512326f8945d.xlfgrmvvlj.acm-validations.aws."
}
]
}
},
{
"Action": "UPSERT",
"ResourceRecordSet": {
"Name": "_aed77fe6dc7721423af629eeec710728.www.khanhphan.blog.",
"Type": "CNAME",
"TTL": 300,
"ResourceRecords": [
{
"Value": "_49100fd55647c5add4af92bffc26daf5.xlfgrmvvlj.acm-validations.aws."
}
]
}
}
]
}
- Gửi lệnh tạo bản ghi:
aws route53 change-resource-record-sets \
--hosted-zone-id Z01355962M1J001DOC1Q0 \
--change-batch file://create-cname-lab-06.json
Khi bạn đã tạo đúng bản ghi CNAME và DNS được đồng bộ, trạng thái PENDING VALIDATION
sẽ tự động chuyển thành SUCCESS
– tức là chứng chỉ SSL đã được xác minh thành công và sẵn sàng sử dụng.
Bạn cần chờ một chút, sau đó chạy lại lệnh kiểm tra để xác nhận:
aws acm describe-certificate
--certificate-arn arn:aws:acm:us-east-1:898508216915:certificate/69b4313f-df53-4a77-a2dc-5ce8a6c3718c \
--region us-east-1 \
--query "Certificate.DomainValidationOptions[*].{Domain:DomainName, Status:ValidationStatus}" \
--output table
-
Tạo CloudFront Distribution để phân phối nội dung từ S3 website
-
Gắn chứng chỉ SSL đã xác minh từ trước Triển khai Static Website với AWS S3, CloudFront, Route 53, SSL và Redirect - Phần 1
-
Cấu hình bảo mật cho S3 bằng Origin Access Control (OAC)
-
Trỏ domain về CloudFront qua Route 53
-
Giải thích chi tiết từng cấu hình để bạn hiểu rõ cách CloudFront hoạt động
Sử dụng AWS Console
Vào AWS Console, truy cập CloudFront
. Chọn Create a CloudFront distribution
1. Origin domain
Với static website dùng S3, bạn nên chọn bucket kiểu REST endpoint, ví dụ mình chọn bucket của mình:
khanhphan.blog.s3.amazonaws.com
KHÔNG chọn endpoint dạng .s3-website-
... vì nó không hỗ trợ HTTPS
2. Origin access
Chọn "Origin access control settings (recommended)", mục đích chỉ cho phép CloudFront đọc dữ liệu của S3 thông qua OAC
Bạn có thể hiểu đơn giản như sau:
- Nếu không dùng OAC, thì bạn sẽ phải mở bucket S3 để public access, tức là ai biết link file cũng có thể tải về →
⚠️ Nguy hiểm- Nếu dùng OAC, thì:
- Bucket của bạn private hoàn toàn
- Chỉ CloudFront mới có quyền đọc dữ liệu từ S3 (qua chữ ký bảo mật SigV4)
- Bạn vẫn phân phối nội dung toàn cầu mà không lo có ai đó truy cập bucket của mình {: .prompt-tip }
3. Origin access control
Nếu bạn chưa có OAC nào có thể click Create new OAC để tạo một OAC mới:
- Name: Đặt tên cho OAC, ví dụ mình đặt
oac-lab-07
- Signing behavior: Chọn
Sign requests (recommended)
- Ở đây, mình bỏ qua tùy chọn
Do not override authorization header
(vì mình dùng cho static website, không cần xử lý auth đặc biệt)
Click Create
-
Compress objects automatically: Chọn
Yes
để tự động nén file tĩnh (HTML, CSS, JS...) trước khi gửi đến trình duyệt, tăng tốc độ tải trang. -
Viewer protocol policy:
Redirect HTTP to HTTPS
Giúp người dùng luôn truy cập HTTPS, tăng bảo mật -
Allowed HTTP methods:
GET, HEAD
(Static web chỉ cần 2 method này) -
Restrict viewer access: chọn
No
- Cache key and origin requests: chọn
Cache policy and origin request policy (recommended)
, trong phần Cache policy chọnCachingOptimized
-
Function associations là nơi cho phép bạn gắn thêm các hàm xử lý (như CloudFront Function) để can thiệp vào request hoặc response – ví dụ như redirect, thêm header, kiểm tra điều kiện...
-
Tuy nhiên, vì mình chưa tạo sẵn CloudFront Function ở bước này nên cứ để mặc định “No association”. Mình sẽ quay lại cấu hình sau khi tạo function để redirect từ
www.domain
vềdomain
trong phần sau của bài.
- Chọn
Do not enable security protections
-
Price class: Chọn region mà CloudFront sẽ phân phối nội dung tới. Chọn
Use all edge locations (best performance)
-
Alternate domain name (CNAME): dùng để gán domain thật. Mình thêm cả domain
www.khanhphan.blog
để sau đó có thể redirect từwww.domain
vềdomain
- Custom SSL certificate: gán chứng chỉ SSL mà chúng ta đã làm ở phần 1
- Default root object: gõ file truy cập gốc (/) vào đây, bài trước mình làm là
index.html
Bấm Create Distribution. Chờ vài phút để CloudFront khởi tạo
📌 Ghi lại Distribution ID để dùng cho các bước sau sau (invalid cache, gắn vào S3 policy...)
ID ở đây là phần đuôi của ARN
arn:aws:cloudfront::898508216915:distribution/EZ5U1BANEK2AO
↑ Đây chính là ID
Ta được Distribution ID EZ5U1BANEK2AO
Sau khi tạo CloudFront Distribution với Origin Access Control (OAC), bạn cần update Bucket policy của S3 để cấp quyền cho CloudFront có thể đọc dữ liệu từ S3 bucket của bạn.
Nếu không làm bước này, người truy cập website sẽ gặp lỗi 403 Access Denied.
Sau khi tạo xong Distribution, CloudFront sẽ cung cấp sẵn cho bạn template của policy, bạn chỉ việc copy nó và update vào S3 của mình thôi.
Truy cập vào CloudFront Distribution vừa tạo, chọn tab Origin
Click vào Origin name, click Edit
Click nút Copy Policy
để copy policy mà CloudFront đề xuất, sau đó click Go to S3 bucket permissions
AWS sẽ đẩy bạn qua S3 Bucket của mình, bạn click tab Permission
để tiến hành update lại Bucket Policy
Kéo xuống tới Section Bucket policy
, click Edit để dán policy trước đó vào
"Version": "2008-10-17"
trong policy hơi cũ, nên dùng bản mới "2012-10-17", chỗ này giúp mình sữa lại "2012-10-17"
Click Save changes
để lưu lại policy mới
Nếu S3 bucket của bạn trước đó không bật Block all public access
thì bạn cần bật lại nó. Bởi vì nếu bạn đã cấu hình CloudFront dùng Origin Access Control (OAC) để truy xuất nội dung từ S3, thì chỉ CloudFront mới cần quyền đọc từ S3. Nếu không bật tùy chọn này, người ngoài vẫn có thể truy cập đường dẫn trực tiếp đến file trong bucket nếu họ biết URL.
Trong Section Block public access (bucket settings)
, click Edit
Click Block all public access
, sau đó click Save changes
Sau đó, mình lấy Distribution domain name
để truy cập vào static web của mình https://d1ghtn35286knf.cloudfront.net
Sau khi tạo CloudFront Distribution để phân phối nội dung website tĩnh từ S3, việc tiếp theo là trỏ tên miền cá nhân như (khanhphan.blog
và cả www.khanhphan.blog
nếu muốn) về CloudFront. Đây là bước quan trọng để người dùng truy cập website của bạn bằng domain thật sự, thay vì URL mặc định như https://d1ghtn35286knf.cloudfront.net
.
Vì sao cần tạo bản ghi A (Alias)?
Trong hệ thống DNS, bản ghi A thường trỏ đến địa chỉ IP. Tuy nhiên, với các dịch vụ AWS như CloudFront, ta không biết IP cụ thể vì nó là hệ thống phân phối toàn cầu. Do đó AWS cung cấp bản ghi A kiểu Alias – cho phép bạn:
- Trỏ domain gốc (
khanhphan.blog
) về CloudFront- Trỏ subdomain (
www.khanhphan.blog
) về CloudFront- Sử dụng HTTPS với SSL (đã gắn SSL certificate từ ACM) {: .prompt-tip }
Vào Route 53 > Hosted Zones > Chọn Hosted Zone domain của bạn (ví dụ của mình khanhphan.blog
) > Bấm Create record
📌 Tạo bản ghi cho domain gốc khanhphan.blog
- Record name: (để trống – áp dụng cho root domain)
- Record type: A – IPv4 address
- Alias: Enable
- Alias target: chọn CloudFront distribution của bạn (ví dụ:
d1ghtn35286knf.cloudfront.net
) - Routing policy: Simple
- Evaluate target health: No
Bấm Create record
📌 Tạo bản ghi cho subdomain www.khanhphan.blog
Lặp lại bước trên, chỉ khác:
- Record name:
www
- Các phần khác giữ nguyên như bản ghi root.
Khi hoàn tất, bạn sẽ có 2 bản ghi A kiểu Alias:
Name | Type | Alias Target |
---|---|---|
khanhphan.blog | A | d1ghtn35286knf.cloudfront.net |
www.khanhphan.blog | A | d1ghtn35286knf.cloudfront.net |
Bạn có thể kiểm tra bằng cách dùng lệnh:
dig khanhphan.blog +short
dig www.khanhphan.blog +short
Nếu bạn thấy nó trả về địa chỉ IP của CloudFront tức là đã trỏ về thành công. Sau đó bạn tiến hành truy cập domain của mình trên trình duyệt, ví dụ của mình https://khanhphan.blog
, mình đã truy cập được static website của mình rồi nè. Ok giờ mình chỉ còn phần redirect nữa thôi.
Sau khi đã trỏ cả www.khanhphan.blog
và khanhphan.blog
về CloudFront, có một vấn đề hay gặp: người dùng truy cập vào www.khanhphan.blog
nhưng nội dung chính lại nằm ở khanhphan.blog
.
Do đó, chúng ta cần có một feature đó là tự động redirect từ www → non-www (301 redirect). Ở tính năng này chúng ta sẽ sử dụng CloudFront Function, vậy CloudFront Function là gì?
CloudFront Function là một hàm nhỏ chạy ở Edge Location, xử lý các request trước khi đến origin. Nó cực kỳ nhẹ và nhanh, rất phù hợp để thực hiện redirect như:
- www → non-www
- HTTP → HTTPS (nếu chưa làm ở behavior)
- thêm hoặc xoá trailing slash {: .prompt-tip }
Vào AWS Console > CloudFront > Functions > Chọn Create function
Trường | Giá trị |
---|---|
Name | redirect-www-to-root |
Comment | Redirect www to non-www |
Runtime | cloudfront-js-2.0 |
Bấm Create function
Dán đoạn code dưới đây vào phần editor
function handler(event) {
var request = event.request;
var host = request.headers.host.value;
if (host.startsWith("www.")) {
var newHost = host.replace(/^www\./, "");
var redirectUrl = `https://${newHost}${request.uri}`;
return {
statusCode: 301,
statusDescription: "Moved Permanently",
headers: {
location: { value: redirectUrl }
}
};
}
return request;
}
Bấm Save changes
để lưu code lại. Sau đó bạn bấm vào tab Publish
, click Publish Function
Để kiểm tra xem function có được publish thành công hay không thì ở trong section Function code, bạn click tab Live sẽ thấy function đã được thêm vào như ảnh
Vào CloudFront > Chọn Distribution của bạn > Tab Behaviors
, chọn behavior mặc định Default (*) > Click Edit
Tìm section Function associations
bên dưới, ở Viewer request
, bạn chọn như sau:
- Function type: CloudFront Functions
- Function ARN / Name: redirect-www-to-root
Sau đó click Save changes
để lưu lại.
Sau đó, bạn truy cập https://www.khanhphan.blog
, nó sẽ tự động redirect về https://khanhphan.blog
🧪 Kiểm tra
Mình sẽ kiểm tra bằng command sau
curl -I https://www.khanhphan.blog
Nếu kết quả trả về có nội dung như sau thì bạn đã redirect thành công
HTTP/2 301
location: https://khanhphan.blog/
Sau hành trình từng bước cấu hình, kiểm tra, và triển khai — cuối cùng chúng ta cũng đã hoàn tất toàn bộ hạ tầng website cá nhân chuẩn production trên AWS.
Mình tin rằng sau khi hoàn tất bài lab này, bạn không chỉ biết cách làm static website với S3, mà còn thực sự hiểu:
- Làm sao để một domain truy cập được trên khắp thế giới
- Làm sao để giữ website bảo mật mà vẫn truy cập nhanh
- Làm sao để giải quyết từng lỗi nhỏ, từng bước cấu hình quan trọng mà AWS không thể hiện rõ.
Nếu bạn thấy hữu ích, hãy cho mình xin một Stars cho repo Git của bài viết này nha. Xin cảm ơn mọi người.